Có 2 kết quả:

百般巴結 bǎi bān bā jié ㄅㄞˇ ㄅㄢ ㄅㄚ ㄐㄧㄝˊ百般巴结 bǎi bān bā jié ㄅㄞˇ ㄅㄢ ㄅㄚ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to flatter someone in a hundred different ways
(2) assiduous fawning (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to flatter someone in a hundred different ways
(2) assiduous fawning (idiom)

Bình luận 0